Inverter Sunny Tripower Core1 3 pha được sản xuất bởi thương hiệu hàng đầu thế giới SMA (Đức), là dòng biến tần đứng không giá đỡ đầu tiên trên thế giới dành cho hệ thống PV trên sân thượng và PV trên mặt đất. Đây là sản phẩm thế hệ thứ 3 của SMA được ứng dụng thành công và mở đầu cho cuộc cách mạng hóa biến tần thương mại với thiết kế sáng tạo trên thế giới. Việc lắp đặt sản phẩm nhanh hơn đến 60% so với biến tần thương mại, giúp giảm đáng kể thời gian và chi phí.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Công suất: 50 kW | Hiệu suất tối đa: 98.1% |
Thương hiệu: SMA | Cấp bảo vệ: IP65 |
Hiển thị: Màn hình LCD (Tùy chọn) | Chuẩn truyền thông: WIFI, Ethernet, RS485 (tùy chọn) |
Model | Sunny Tripower Core1 |
Đầu vào (DC) | |
Công suất đầu vào tối đa | 75000Wp STC |
Điện áp đầu vào tối đa | 1000V |
Dải điện áp MPP/Điện áp định mức đầu vào | 500V đến 800V/670V |
Điện áp đầu vào định mức | 365V |
Điện áp đầu vào tối thiểu/Điện áp đầu vào khởi động | 150V/188V |
Dòng hoạt động tối đa đầu vào/mỗi MPPT | 120A/20A |
Dòng ngắn mạch tối đa mỗi MPPT/mỗi nhánh | 30A/30A |
Số lượng MPPT đầu vào/Số dãy trên mỗi MPP | 6/2 |
Đầu ra (AC) | |
Công suất định mức (tại 230V, 50Hz) | 50000W |
Công suất biểu kiến AC tối đa | 50000VA |
Dải điện áp AC | 202V đến 305V |
Điện áp định mức AC | 220V/380V 230V/400V 240V/415V |
Tần số lưới AC/Dải hoạt động | 50Hz/44Hz đến 55Hz 60 Hz/54Hz đến 65Hz |
Tần số lưới định mức/Điện áp lưới định mức | 50Hz/230V |
Dòng điện đầu ra tối đa/Dòng điện đầu ra định mức | 72.5A/72.5A |
Số pha đầu vào/Số điểm kết nối | 3/3-(N)-PE |
Hệ số công suất tại công suất định mức/Dải điều chỉnh hệ số công suất | 1/0.0 sớm pha đến 0.0 trễ pha |
THD | nhỏ hơn 3% |
Hiệu suất | |
Hiệu suất tối đa/Hiệu suất chuẩn châu Âu | 98.1%/97.8% |
Thiết bị bảo vệ | |
Thiết bị cách ly DC | ● |
Giám sát chạm đất/Giám sát lưới | ● / ● |
Bảo vệ dòng ngược DC/Khả năng chịu ngắn mạch AC/Cách ly điện | ● / ● / — |
Giám sát dòng rò trên các cực | ● |
Cấp bảo vệ (theo IEC 62109-1)/Cấp quá áp (theo IEC 62109-1) | I / AC: III; DC: II |
Thiết bị chống sét lan truyền AC/DC (loại 2, loại 1/2) | ○ |
Thông tin chung | |
Kích thước (W/H/D) không có chân hoặc công tắc ngắt tải DC | 569/733/621mm (22.4/28.8/24.4 inches) |
Khối lượng | 84kg (185lb) |
Khoảng nhiệt độ hoạt động | ‒25°C to +60°C (‒13°F to +140°F) |
Độ ồn | bé hơn 65dB (A) |
Công suất tiêu thụ (buổi tối) | 4W |
Cấu trúc/Loại tản nhiệt | Không biến áp/Tích cực |
Cấp bảo vệ (theo IEC 60529) | IP65 |
Loại khí hậu (theo IEC 60721-3-4) | 4K4H |
Độ ấm tương đối tối đa (không đọng sương) | 100% |
Đặc điểm – Chức năng – Phụ kiện | |
Kết nối DC/Kết nối AC | SUNCLIX/Đầu nối dùng vít |
Chân lắp | ● |
Đèn LED báo trạng thái | ● |
Màn hình LCD | ○ |
Giao tiếp (Ethernet/WLAN/RS485) | ● (2 cổng) / ● / ○ |
Giao thức thông tin: SMA Modbus/SunSpec Modbus/Speedwire, Webconnect | ● / ● / ● |
Relay đa chức năng/Khe mở rộng module | ● / ● (2 cổng) |
OptiTrack Global Peak/Tích hợp điều khiển hệ thống/Cấp Q theo nhu cầu 24/7 | ● / ● / ● |
Khả năng vận hành độc lập với lưới/Tương thích bộ điều khiển tiết kiệm nhiên liệu SMA | ● / ● |
Bảo hành: 5/10/15/20 năm | ● / ○ / ○ / ○ |
Chứng chỉ và chấp thuận (yêu cầu để xem thêm) * không áp dụng với phụ lục của từng quốc gia trong EN 50438 | ANRE 30, AS 4777, BDEW 2008, C10/11:2012, CE, CEI 0-16, CEI 0-21, EN 50438:2013*, G59/3, IEC 60068-2-x,IEC 61727, IEC 62109-1/2, IEC 62116, MEA 2013, NBR 16149, NEN EN 50438, NRS 091-2-1, PEA 2013, PPC, RD 1699/413, RD 661/2007, Res. n°7:2013, SI4777, TOR D4, TR 3.2.2, UTE C15-712-1, VDE 0126-1-1, VDE-ARN 4105, VFR 2014, P.O.12.3, NTCO-NTCyS, GC 8.9H, PR20, DEWA |
Ghi chú | ● Chức năng cơ bản ○ Chức năng tùy chọn — Không hỗ trợ |
Mã sản phẩm | STP 50-40 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.